🌟 빨아올리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빨아올리다 (
빠라올리다
) • 빨아올리어 (빠라올리어
빠라올리여
) 빨아올려 (빠라올려
) • 빨아올리니 (빠라올리니
)
🌷 ㅃㅇㅇㄹㄷ: Initial sound 빨아올리다
-
ㅃㅇㅇㄹㄷ (
빨아올리다
)
: 액체나 기체 등을 당겨서 올라오게 하다.
Động từ
🌏 HÚT LÊN, RÚT LÊN: Đưa chất lỏng hay chất khí… lên trên.
• Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67)