🌟 사직 (社稷)

Danh từ  

1. 나라 또는 나라의 정치가 이루어지는 곳.

1. XÃ TẮC: Nơi hình thành nên đất nước hoặc chính trị của đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종묘와 사직.
    Jongmyo and sajik.
  • Google translate 사직이 무너지다.
    The resignation falls apart.
  • Google translate 사직이 평안하다.
    Sajik is at peace.
  • Google translate 사직을 망치다.
    Ruin resignation.
  • Google translate 사직을 지키다.
    Hold one's resignation.
  • Google translate 간신들이 멋대로 날뛰면서 사직이 위태로워지고 있었다.
    The treacherous men were running wild and his resignation was in jeopardy.
  • Google translate 장군은 사직을 지키기 위해 죽음을 맹세한 각오로 싸웠다.
    The general fought with a determination to swear death to keep his resignation.
  • Google translate 왕은 종묘와 사직을 돌보지 않고 사냥과 주색에 빠져 지냈다.
    The king did not take care of jongmyo and sajik, but was indulged in hunting and drinking.

사직: political realm,しゃしょく【社稷】,cour, État,ámbito político, terreno político,دولة ، حكومة,улс орон, засаг төр,xã tắc,สภา,pemerintahan,,社稷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사직 (사직) 사직이 (사지기) 사직도 (사직또) 사직만 (사징만)


🗣️ 사직 (社稷) @ Giải nghĩa

🗣️ 사직 (社稷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Luật (42) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Khí hậu (53) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97)