🌟 무더기

  Danh từ  

1. 한곳에 수북하게 쌓이거나 뭉쳐 있는 더미.

1. ĐỐNG: Đống gì đó được gom lại hoặc chất cao tại một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쓰레기 무더기.
    A pile of rubbish.
  • Google translate 장작 무더기.
    A pile of firewood.
  • Google translate 무더기를 옮기다.
    Move the pile.
  • Google translate 무더기를 이루다.
    Form a pile.
  • Google translate 무더기를 치우다.
    Clear the pile.
  • Google translate 무더기로 버리다.
    Throw it away in piles.
  • Google translate 아이들이 눈 무더기 옆에서 눈싸움을 했다.
    The children had a snowball fight by the snow heap.
  • Google translate 지하철 승강장에서 지폐 무더기가 든 가방이 발견되어 경찰이 수사에 나섰다.
    Police launched an investigation after a bag containing piles of bills was found on a subway platform.
  • Google translate 이 돌 무더기는 길을 지나다니던 사람들이 소원을 빌면서 쌓아 놓은 것이었다.
    These stacks of stones were piled up by the people walking along the road making wishes.
  • Google translate 숯불에 고기를 구울 거야?
    Are you going to grill the meat on charcoal?
    Google translate 응, 불을 피우게 장작 무더기에서 나무 몇 개 좀 가져다 줘.
    Yes, get me some trees from the pile of firewood to make a fire.

무더기: pile; heap,やま【山】,masse, amas, tas, amoncellement,pila, montón,كومة,овоо, овоолго,đống,กอง, เนิน,gundukan, kumpulan, gepokan,куча; груда,堆,群,

2. 한곳에 수북하게 쌓이거나 뭉쳐 있는 더미를 세는 단위.

2. ĐỐNG: Đơn vị đếm đống nào đó mà được gom lại hoặc chất cao tại một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무더기.
    Three piles.
  • Google translate 무더기를 담다.
    Put four piles in.
  • Google translate 무더기를 고르다.
    Choose two piles.
  • Google translate 무더기를 사다.
    Buy a pile.
  • Google translate 무더기로 모으다.
    Collect in a pile.
  • Google translate 우리 집 앞에는 황토 세 무더기가 쌓여 있었다.
    There were three piles of yellow clay in front of my house.
  • Google translate 시골집 처마 밑에는 마른 곶감 열 무더기가 매달려 있었다.
    There were ten piles of dry dried persimmons hanging under the eaves of the country house.
  • Google translate 너희 집에는 책이 정말 많다.
    There are so many books in your house.
    Google translate 응, 책장이 부족해서 방마다 여러 무더기를 쌓아 놓고 있어.
    Yeah, we're running out of bookshelves, so we're stacking up piles of bookshelves in each room.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무더기 (무더기)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 무더기 @ Giải nghĩa

🗣️ 무더기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17)