🌟 난다 긴다 하다

1. 재주나 능력이 남보다 매우 뛰어나다.

1. TÀI HOA, ĐA TÀI: Năng lực hoặc tài năng rất giỏi giang hơn người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결승전에는 난다 긴다 하는 우수한 선수들이 참가할 예정이다.
    The final will be attended by outstanding athletes who can't wait.

난다 긴다 하다: capture the opponent's piece and score,飛べる、這えるという。ずば抜ける。秀でる,pouvoir voler et ramper,como si arrastrara o volara,ماهر وبارع,,tài hoa, đa tài,(ป.ต.)ว่าเดินหมากกินหมาก ; ชนะขาดลอย, กินขาด, เก่งกาจมาก, โดดเด่นมาก,,,神通广大;卓绝,

💕Start 난다긴다하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sở thích (103) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8)