🌟 난다 긴다 하다
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8)