🌟 살찌우다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살찌우다 (
살찌우다
) • 살찌우어 () • 살찌우니 ()
📚 Từ phái sinh: • 살찌다: 몸에 살이 많아지다., (비유적으로) 힘이 강해지거나 돈이 많아지다.
🌷 ㅅㅉㅇㄷ: Initial sound 살찌우다
-
ㅅㅉㅇㄷ (
살찌우다
)
: 몸에 살이 많아지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO TĂNG CÂN, LÀM CHO MẬP LÊN, LÀM CHO BÉO LÊN: Làm cho thịt trên cơ thể nhiều lên.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43)