🌟 살쾡이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살쾡이 (
살쾡이
)
🌷 ㅅㅋㅇ: Initial sound 살쾡이
-
ㅅㅋㅇ (
스코어
)
: 경기의 득점.
Danh từ
🌏 SỐ ĐIỂM, SỐ BÀN THẮNG, TỶ SỐ: Điểm đạt được trong thi đấu. -
ㅅㅋㅇ (
살쾡이
)
: 생김새는 고양이와 비슷하지만 고양이보다 몸집이 더 크고 사나운 동물.
Danh từ
🌏 CON MÈO RỪNG, LINH MIÊU: Động vật trông gần giống con mèo nhưng cơ thể to lớn và dữ tợn hơn con mèo. -
ㅅㅋㅇ (
스케일
)
: 일이나 계획 등의 규모나 범위.
Danh từ
🌏 QUY MÔ, PHẠM VI: Quy mô hay phạm vi của công việc hay kế hoạch...
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59)