🌟 사육하다 (飼育 하다)

Động từ  

1. 가축이나 짐승을 먹이고 돌보아 기르다.

1. NUÔI, CHĂN NUÔI: Cho ăn, chăm sóc và nuôi dưỡng gia súc hay thú vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돼지를 사육하다.
    Raise pigs.
  • Google translate 소를 사육하다.
    Raising cattle.
  • Google translate 오리를 사육하다.
    Breed ducks.
  • Google translate 농장에서 사육하다.
    Breed on a farm.
  • Google translate 동물원에서 사육하다.
    To raise in a zoo.
  • Google translate 우리 농가에서는 오리를 사육해서 큰 수익을 올리고 있다.
    Our farmhouse is making a great profit by raising ducks.
  • Google translate 동물원에서 사육하고 있던 사슴이 탈출하는 소동이 벌어졌다.
    There was a commotion about the escape of the deer raised in the zoo.
  • Google translate 이 근방의 땅은 풀 하나 없이 황폐하군요.
    The land around here is barren of grass.
    Google translate 근처 농가에서 사육하는 염소들이 먹기 때문입니다.
    Because goats raised by nearby farms eat it.

사육하다: breed; raise; rear,しいくする【飼育する】。かう【飼う】。やしなう【養う】,,criar,يربّي,тэжээх, бордох,nuôi, chăn nuôi,เลี้ยงสัตว์, เพาะเลี้ยงสัตว์,beternak,разводить; заниматься животноводством,饲养,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사육하다 (사유카다)
📚 Từ phái sinh: 사육(飼育): 가축이나 짐승을 먹이고 돌보아 기름.

🗣️ 사육하다 (飼育 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)