🌟 상록수 (常綠樹)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상록수 (
상녹쑤
)
🗣️ 상록수 (常綠樹) @ Giải nghĩa
- 사철나무 (四철나무) : 잎이 두껍고 윤이 나며 정원수로 많이 쓰이는 상록수.
🗣️ 상록수 (常綠樹) @ Ví dụ cụ thể
- 방풍림 조성용 나무는 바람에 견디는 힘이 좋은 상록수, 특히 오래 사는 침엽수가 알맞다. [방풍림 (防風林)]
- 너 소설 ‘상록수’ 읽었니? [계몽 (啓蒙)]
- 심훈의 ‘상록수’ 말하는 거야? 그럼, 읽었지. 대표적인 한국 농촌 계몽 소설이잖아. [계몽 (啓蒙)]
- 짙푸른 상록수. [짙푸르다]
🌷 ㅅㄹㅅ: Initial sound 상록수
-
ㅅㄹㅅ (
신뢰성
)
: 굳게 믿고 의지할 수 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TÍN NHIỆM, TÍNH TIN CẬY: Tính chất có thể tin tưởng và lệ thuộc tuyệt đối. -
ㅅㄹㅅ (
수료생
)
: 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마친 학생.
Danh từ
🌏 HỌC SINH ĐÃ HOÀN THÀNH KHÓA HỌC: Học sinh đã kết thúc quá trình học về ngành học hay kỹ thuật. -
ㅅㄹㅅ (
세례식
)
: 세례를 하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ RỬA TỘI: Nghi thức rửa tội. -
ㅅㄹㅅ (
상록수
)
: 일 년 내내 잎이 푸른 나무.
Danh từ
🌏 CÂY LÁ XANH QUANH NĂM, CÂY THƯỜNG XANH: Cây mà lá xanh quanh năm. -
ㅅㄹㅅ (
수료식
)
: 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마친 것을 기념하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ BẾ GIẢNG: Nghi lễ kỷ niệm việc đã kết thúc quá trình học về ngành học hay kỹ thuật.
• Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)