🌟 상륙하다 (上陸 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상륙하다 (
상ː뉴카다
) • 상륙하는 (상ː뉴카는
) • 상륙하여 (상ː뉴카여
) 상륙해 (상ː뉴캐
) • 상륙하니 (상ː뉴카니
) • 상륙합니다 (상ː뉴캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 상륙(上陸): 배에서 육지로 올라옴., 다른 나라의 물건, 문화, 자본 등이 들어옴.
🗣️ 상륙하다 (上陸 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 신대륙에 상륙하다. [신대륙 (新大陸)]
- 연합군이 상륙하다. [연합군 (聯合軍)]
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 상륙하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57)