🌟 산모 (産母)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산모 (
산ː모
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người Sử dụng bệnh viện
🗣️ 산모 (産母) @ Ví dụ cụ thể
- 태교하는 산모. [태교하다 (胎敎하다)]
- 기진맥진한 산모. [기진맥진하다 (氣盡脈盡하다)]
- 아기와 산모 모두 건강합니다. [배]
- 산모 구완. [구완]
- 진자리의 산모. [진자리]
- 산모의 아이는 나오자마자 진자리에서 숨을 거두었다. [진자리]
- 산모가 아이를 낳은 그 자리에서 죽이는 건 잔인한 것 같아. [진자리]
- 난산한 산모. [난산하다 (難産하다)]
- 승규는 아이를 난산한 아내를 위해 산모에게 좋다는 보약을 지어 왔다. [난산하다 (難産하다)]
- 기진한 산모. [기진하다 (氣盡하다)]
🌷 ㅅㅁ: Initial sound 산모
-
ㅅㅁ (
십만
)
: 만의 열 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MƯỜI VẠN, MỘT TRĂM NGÀN: Số gấp mười lần của một vạn. -
ㅅㅁ (
스물
)
: 열의 두 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 HAI MƯƠI: Số gấp hai lần số mười. -
ㅅㅁ (
신문
)
: 정기적으로 세상에서 일어나는 새로운 일들을 알려 주는 간행물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁO, BÁO CHÍ: Ấn phẩm định kì cho biết những việc mới đang xảy ra trên thế gian. -
ㅅㅁ (
선물
)
: 고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 줌. 또는 그 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TẶNG QUÀ, MÓN QUÀ: Việc đưa một món đồ cho người khác để thể hiện lòng biết ơn hay chúc mừng. Hay là món đồ đó. -
ㅅㅁ (
십만
)
: 만의 열 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MƯỜI VẠN: Thuộc số gấp mười lần của một vạn. -
ㅅㅁ (
스무
)
: 스물의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI MƯƠI: Thuộc hai mươi. -
ㅅㅁ (
시민
)
: 한 도시 안에 살고 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊ DÂN, DÂN THÀNH THỊ: Người sống trong đô thị nào đó. -
ㅅㅁ (
설명
)
: 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말함. 또는 그런 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢI THÍCH, VIỆC TRÌNH BÀY, LỜI GIẢI THÍCH, LỜI TRÌNH BÀY: Việc nói cái gì đó cho người khác một cách dễ hiểu. Hoặc lời nói đó.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82)