🌟 산모 (産母)

  Danh từ  

1. 아이를 낳은 지 얼마 되지 않은 여자.

1. SẢN PHỤ: Người phụ nữ sinh con chưa được bao lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산모 수첩.
    Mother's notebook.
  • Google translate 산모 용품.
    Mother's supplies.
  • Google translate 산모의 건강.
    Mother's health.
  • Google translate 산모와 신생아.
    Mother and newborn.
  • Google translate 산모와 아기.
    Mother and baby.
  • Google translate 산모가 회복하다.
    The mother recovers.
  • Google translate 산모를 돌보다.
    Take care of the mother.
  • Google translate 산모는 아이에게 젖을 주었다.
    The mother gave the baby milk.
  • Google translate 출산 후 빠른 회복을 위해 산모는 건강에 좋은 음식을 먹어야 한다.
    For a quick recovery after childbirth, mothers should eat healthy food.
  • Google translate 의사 선생님, 제 아내와 아이는 어떤가요?
    Doctor, how's my wife and child?
    Google translate 다행히도 산모와 아이 모두 건강합니다.
    Fortunately, both the mother and the child are healthy.

산모: woman after childbirth; mother,さんぷ【産婦】,accouchée, femme venant d’accoucher, mère, parturiente,madre,امرأة في النفاس,нялх биетэй эх,sản phụ,หญิงที่เพิ่งคลอด, แม่ลูกอ่อน,ibu melahirkan,роженица,产妇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산모 (산ː모)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 산모 (産母) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82)