🌟 산유국 (産油國)

Danh từ  

1. 자기 나라의 영토나 영해에서 석유를 생산하는 나라.

1. NƯỚC SẢN XUẤT DẦU LỬA, QUỐC GIA SẢN XUẤT DẦU LỬA: Đất nước sản xuất dầu lửa từ lãnh thổ hay lãnh hải của nước mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세계의 산유국.
    The oil-producing country of the world.
  • Google translate 중동의 산유국.
    Oil-producing countries in the middle east.
  • Google translate 최대의 산유국.
    The largest oil-producing country.
  • Google translate 산유국이 수출하다.
    Exported by oil-producing countries.
  • Google translate 산유국에서 수입하다.
    Import from an oil-producing country.
  • Google translate 중동 산유국들은 전 세계 석유 생산량의 대부분을 차지하고 있다.
    Middle eastern oil-producing countries make up the bulk of the world's oil output.
  • Google translate 산유국들이 일제히 석유 가격을 올려 세계 경제 시장이 혼란에 빠졌다.
    Oil-producing countries all at once raised oil prices, sending global economic markets into turmoil.

산유국: oil-producing country; oil producer,さんゆこく【産油国】,pays producteur de pétrole, producteur de pétrole,país petrolero,دولة منتجة للبترول,газрын тос үйлдвэрлэгч орон,nước sản xuất dầu lửa, quốc gia sản xuất dầu lửa,ประเทศผู้ผลิตน้ำมัน,negara penghasil minyak,страна-производитель нефти,产油国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산유국 (사ː뉴국) 산유국이 (사ː뉴구기) 산유국도 (사ː뉴국또) 산유국만 (사ː뉴궁만)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67)