🌟 삼박자 (三拍子)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삼박자 (
삼박짜
)
🌷 ㅅㅂㅈ: Initial sound 삼박자
-
ㅅㅂㅈ (
신분증
)
: 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG MINH THƯ, GIẤY TỜ TÙY THÂN: Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân. -
ㅅㅂㅈ (
소비자
)
: 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.
• Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43)