🌟 삼류 (三流)

Danh từ  

1. 어떤 분야에서 수준이나 지위가 가장 낮은 부류.

1. LOẠI BA, CẤP BA, HẠNG BA: Loại có vị trí hay tiêu chuẩn thất nhấp trong lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼류 건달.
    A third-rate rascal.
  • Google translate 삼류 대학.
    Third-rate university.
  • Google translate 삼류 배우.
    A third-rate actor.
  • Google translate 삼류 소설가.
    Third-rate novelist.
  • Google translate 삼류 영화.
    Third-rate film.
  • Google translate 삼류 인생.
    Third-rate life.
  • Google translate 삼류 호텔.
    A third-class hotel.
  • Google translate 삼류로 전락하다.
    Down to the third class.
  • Google translate 그는 공부를 등한시했고 그 결과 삼류 대학에 들어갈 수밖에 없었다.
    He neglected his studies and as a result he was forced to enter a third-rate university.
  • Google translate 자신의 수익만 챙기는 경영자는 삼류 리더이므로 위대한 기업을 만들 수 없다.
    A manager who takes only his own profits is a third-rate leader and cannot create a great enterprise.
Từ tham khảo 이류(二流): 어떤 방면에서 일류보다 조금 못한 부류나 지위.
Từ tham khảo 일류(一流): 어떤 방면에서 무엇보다 으뜸이 되는 지위나 부류.

삼류: being third-rate; being third-class; low grade,さんりゅう【三流】,troisième classe, troisième ordre, troisième rang, (n.) médiocre, mauvais,clase baja, clase inferior, clase marginada,الدرجة الثالثة,гуравдугаар ангилал, гуравдугаар түвшин, доод зиндаа,loại ba, cấp ba, hạng ba,ชั้นต่ำ, ระดับต่ำ, ขั้นต่ำ, ระดับสาม,kelas tiga,низкий сорт,三流,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼류 (삼뉴)

🗣️ 삼류 (三流) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105)