🌟 상속법 (相續法)

Danh từ  

1. 사람이 죽은 후에 그 사람의 재산을 넘겨주거나 넘겨받는 것에 관한 법률.

1. LUẬT THỪA KẾ: Luật liên quan đến việc giao lại hay nhận bàn giao tài sản của ai đó, sau khi người đó chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재산 상속법.
    Property inheritance law.
  • Google translate 친족 상속법.
    The law of kinship inheritance.
  • Google translate 상속법 개정.
    Revised inheritance law.
  • Google translate 상속법을 따르다.
    Follow the inheritance law.
  • Google translate 상속법을 적용하다.
    Apply inheritance law.
  • Google translate 상속법에 따르면 배우자가 가장 먼저 상속을 받는다.
    Under inheritance laws, spouses are the first to receive inheritance.
  • Google translate 아버지께서 유언장을 남기시지 않아서 자식들은 상속법에 따라 재산을 나누어 받았다.
    The father did not leave a will, so the children were divided according to the inheritance law.
  • Google translate 주변에서 뭐라 해도 재산은 큰아들에게 물려줘야지.
    No matter what people around you say, you have to hand over your wealth to your eldest son.
    Google translate 상속법이 바뀐 지가 언제인데. 아들 딸 구별 없이 공평하게 나눠 줘야지.
    When did the inheritance law change? we're going to divide them equally, regardless of whether they're sons or daughters.

상속법: law of succession; inheritance act,そうぞくほう【相続法】,droit des successions, loi successorale,ley de herencia, ley sobre sucesiones,قانون التركات,өв залгамжлах тухай хууль,luật thừa kế,กฎหมายมรดก,hukum waris,закон о наследстве,继承法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상속법 (상속뻡) 상속법이 (상속뻐비) 상속법도 (상속뻡또) 상속법만 (상속뻠만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197)