🌟 사료 (飼料)

Danh từ  

1. 집이나 농장 등에서 기르는 동물에게 주는 먹이.

1. THỨC ĂN GIA SÚC: Thức ăn cho động vật nuôi ở nhà hay nông trại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고양이 사료.
    Cat food.
  • Google translate 오리의 사료.
    Duck feed.
  • Google translate 사료 공장.
    Feed factory.
  • Google translate 사료를 먹이다.
    Feed feed.
  • Google translate 사료를 사다.
    Buy feed.
  • Google translate 사료를 주다.
    Feed.
  • Google translate 지수네 애완견들은 모두 식성이 좋아 한 달에 몇 포대씩 사료를 먹는다.
    Jisoo's pets are all good eaters and eat a few packets a month.
  • Google translate 건강에 대한 관심이 높아지면서 돼지, 닭 등에게 한약재 사료를 먹여 키우는 농가가 늘고 있다.
    With the growing interest in health, more and more farmers feed their pigs, chickens and others with herbal medicine feed.

사료: feed; fodder,しりょう【飼料】,aliments des animaux, fourrage, foin,pienso,علَف,идэш, тэжээл,thức ăn gia súc,อาหารสัตว์,pakan, makanan ternak,корм; фураж,饲料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사료 (사료)

🗣️ 사료 (飼料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Luật (42) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132)