🌟 산악 (山岳/山嶽)

Danh từ  

1. 높고 험한 산들.

1. VÙNG NÚI CAO HIỂM TRỞ: Những núi cao và nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산악 구조.
    Mountain rescue.
  • Google translate 산악 도로.
    Mountain road.
  • Google translate 산악 사고.
    Mountain accident.
  • Google translate 산악 지대.
    A mountainous region.
  • Google translate 산악 지역.
    Mountain areas.
  • Google translate 구조대원들은 산악 사고를 대비하여 조난자 구조 훈련을 했다.
    Rescue workers trained for survivors in preparation for mountain accidents.
  • Google translate 이번 지진은 사람이 거의 살지 않는 산악 지역에서 일어났기 때문에 인명 피해가 적었다.
    The earthquake caused fewer casualties because it took place in mountainous areas where few people lived.
  • Google translate 우리나라의 지형적 특성은 무엇인가요?
    What are the topographical features of our country?
    Google translate 삼면이 바다로 둘러싸여 있고 평야보다 산악 지대가 많은 것이 특징입니다.
    Features three sides surrounded by the sea and more mountainous areas than plains.

산악: mountain; being mountainous,さんがく【山岳】,montagne, (n.) montagneux,montaña, monte,الجبال,уул нуруу,vùng núi cao hiểm trở,ภูเขาสูง, ภูเขาที่อันตราย,pegunungan terjal,гора; высокие горы; крутые и отвесные горы; обрывистые горы,山岳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산악 (사낙) 산악이 (사나기) 산악도 (사낙또) 산악만 (사낭만)


🗣️ 산악 (山岳/山嶽) @ Giải nghĩa

🗣️ 산악 (山岳/山嶽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Gọi món (132) Nghệ thuật (23)