🌟 사과나무 (沙果 나무)

Danh từ  

1. 사과가 열리는 나무.

1. CÂY TÁO: Cây có quả táo mọc ra ở đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사과나무 한 그루.
    One apple tree.
  • Google translate 사과나무 열매.
    Apple tree fruit.
  • Google translate 사과나무가 자라다.
    The apple tree grows.
  • Google translate 사과나무를 심다.
    Plant apple trees.
  • Google translate 사과나무에 사과가 열리다.
    Apples open in apple trees.
  • Google translate 아버지는 마당에 사과나무 세 그루를 심으셨다.
    Father planted three apple trees in the yard.
  • Google translate 잘 익은 사과가 사과나무에 주렁주렁 달려 있었다.
    Well-cooked apples hung over the apple tree.
  • Google translate 과수원에 나무가 많이 있네요.
    There are lots of trees in the orchard.
    Google translate 사과나무랑 감나무, 배나무 같은 과일나무들이에요.
    They're apple trees, persimmon trees, pear trees.

사과나무: apple tree,りんごのき【林檎の木】,pommier,manzano,شجرة التفاح,алимны мод,cây táo,ต้นแอปเปิล,pohon apel,яблоня,苹果树,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사과나무 (사과나무)

🗣️ 사과나무 (沙果 나무) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78)