🌟 사과나무 (沙果 나무)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사과나무 (
사과나무
)
🗣️ 사과나무 (沙果 나무) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄱㄴㅁ: Initial sound 사과나무
-
ㅅㄱㄴㅁ (
사과나무
)
: 사과가 열리는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY TÁO: Cây có quả táo mọc ra ở đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78)