🌟 상견례 (相見禮)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상견례 (
상견녜
)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình Mối quan hệ con người
🗣️ 상견례 (相見禮) @ Ví dụ cụ thể
- 상견례 때 처음 뵌 안사돈은 매우 인자하셔서 내 딸을 많이 아껴 주실 것 같았다. [안사돈 (안査頓)]
- 양가의 부모님들은 결혼식이 빠르면 좋겠다고 하시며 상견례 하던 날에 바로 날을 잡으셨다. [날(을) 잡다]
- 어른들께서 상견례 장소는 어디로 정하느냬. [-느냬]
- 너희 언니 상견례 자린데 그냥 그렇게 평복으로 입고 오면 어떡해? [평복 (平服)]
🌷 ㅅㄱㄹ: Initial sound 상견례
-
ㅅㄱㄹ (
사거리
)
: 길이 한 곳에서 네 방향으로 갈라진 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÃ TƯ: Nơi con đường được chia thành bốn hướng ở một chỗ. -
ㅅㄱㄹ (
삼거리
)
: 길이 세 갈래로 나뉜 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÃ BA: Nơi con đường chia thành 3 ngả. -
ㅅㄱㄹ (
손가락
)
: 사람의 손끝의 다섯 개로 갈라진 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÓN TAY: Bộ phận được chia làm năm ở cuối tay người. -
ㅅㄱㄹ (
숟가락
)
: 밥이나 국 등을 떠먹는 데 쓰는, 둥글고 오목한 부분과 긴 손잡이가 있는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI THÌA, CÁI MUỖNG: Dụng cụ tròn, có phần lõm và tay cầm dài, dùng vào việc múc cơm hay canh... để ăn. -
ㅅㄱㄹ (
신기록
)
: 이전의 기록보다 뛰어난 새로운 기록.
☆
Danh từ
🌏 KỶ LỤC MỚI: Kỷ lục mới vượt trội hơn kỷ lục trước đây. -
ㅅㄱㄹ (
상견례
)
: 여러 사람들이 공식적으로 처음 만나 서로 인사하는 일.
☆
Danh từ
🌏 DIỆN KIẾN, TIẾP KIẾN: Việc nhiều người lần đầu gặp gỡ và chào hỏi nhau một cách chính thức. -
ㅅㄱㄹ (
사고력
)
: 어떤 것에 대하여 깊이 생각하는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TƯ DUY, KHẢ NĂNG SUY NGHĨ: Khả năng suy nghĩ một cách sâu sa về điều gì đó. -
ㅅㄱㄹ (
상거래
)
: 이익을 얻기 위해 상품을 팔고 사는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC MUA BÁN: Việc mua và bán sản phẩm để kiếm lời.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)