🌟 상견례 (相見禮)

  Danh từ  

1. 여러 사람들이 공식적으로 처음 만나 서로 인사하는 일.

1. DIỆN KIẾN, TIẾP KIẾN: Việc nhiều người lần đầu gặp gỡ và chào hỏi nhau một cách chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상견례 자리.
    A meeting of the bridegroom.
  • Google translate 상견례 행사.
    A meeting of the heads of state.
  • Google translate 상견례를 가지다.
    Have a mutual acquaintance.
  • Google translate 상견례를 하다.
    Have a meeting with one's boss.
  • Google translate 상견례에서 만나다.
    Meet at a meeting of the bridegroom.
  • Google translate 최 감독은 내일 새로 부임한 구단 선수들과 상견례를 가질 예정이다.
    Choi is scheduled to meet with his new teammates tomorrow.
  • Google translate 입학식이 끝나면 곧바로 신입생과 재학생 선배들의 상견례가 있다고 한다.
    Immediately after the entrance ceremony, there will be a meeting of freshmen and seniors.
  • Google translate 새로 오신 사장님은 어떤 분일까?
    What is the new boss like?
    Google translate 상견례 때 첫 대면을 하면 알게 되겠지.
    We'll know when we meet at the first meeting.

상견례: first meeting,かおあわせ【顔合わせ】,entrevue, rencontre, rendez-vous,reunión,مقابلة تعارف عائلية، لقاء تعارف,харилцан ёслох, харилцан мэндчилэх,diện kiến, tiếp kiến,การทักทายทำความรู้จัก, การทำความรู้จักกัน,perkenalan, ramah tamah,,见面礼,见面仪式,

2. 결혼할 남녀의 부모나 가족이 처음 만나 서로 인사하는 일.

2. LỄ RA MẮT, LỄ DẠM HỎI: Việc cha mẹ hay gia đình của đôi nam nữ sẽ kết hôn lần đầu gặp gỡ và chào hỏi nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양가 상견례.
    A family meeting.
  • Google translate 상견례 날짜.
    The date of the meeting.
  • Google translate 상견례 자리.
    A meeting of the bridegroom.
  • Google translate 상견례 장소.
    Meeting place for the meeting place.
  • Google translate 상견례를 치르다.
    Have a meeting of the company.
  • Google translate 딸의 시부모가 될 분을 만난다고 생각하니 상견례 자리가 더 어렵게 느껴진다.
    Meeting someone who will be my daughter-in-law's parents-in-law makes the meeting more difficult.
  • Google translate 양가 부모님의 상견례까지 마치고 나니 결혼 준비가 아주 빠르게 진행되고 있다.
    Preparations for marriage are going very fast after the parents' meeting.
  • Google translate 상견례에서는 무슨 말이 오갔어?
    What was said at the meeting?
    Google translate 가족들 소개하고 결혼식 날짜랑 예식장 고르는 이야기를 했어.
    I introduced my family and talked about choosing the wedding date and wedding hall.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상견례 (상견녜)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình   Mối quan hệ con người  

🗣️ 상견례 (相見禮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)