🌟 상공업 (商工業)

Danh từ  

1. 상업과 공업.

1. CÔNG THƯƠNG NGHIỆP: Thương nghiệp và công nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상공업 도시.
    Commercial and industrial city.
  • Google translate 상공업의 발전.
    Development of commerce and industry.
  • Google translate 상공업이 발달하다.
    Commerce and industry develop.
  • Google translate 상공업을 장려하다.
    Encourage commerce.
  • Google translate 상공업에 종사하다.
    Engage in commerce and industry.
  • Google translate 상공업에 투자하다.
    Invest in commerce and industry.
  • Google translate 우리나라의 주요 산업은 농업, 상공업, 서비스업 순으로 변화해 왔다.
    The nation's major industries have changed in order of agriculture, commerce and industry, and service.
  • Google translate 도시는 시골에 비해 상공업이 발달하였으며 인구도 훨씬 많은 편이다.
    The city has a much larger population than the countryside.
  • Google translate 이 지역은 예전부터 교통이 편리하고 사람이 많이 모여 상공업의 중심지 역할을 해 왔다.
    This area has long served as a center of commerce and industry with convenient transportation and a large gathering of people.

상공업: commerce and industry,しょうこうぎょう【商工業】,commerce et industrie,comercio e industria,مجالات الصناعة والتجارة,худалдаа аж үйлдвэрлэл,công thương nghiệp,การพาณิชยการและอุตสาหกรรม,industri dan niaga,,工商业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상공업 (상공업) 상공업이 (상공어비) 상공업도 (상공업또) 상공업만 (상공엄만)


🗣️ 상공업 (商工業) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)