🌟 상공업자 (商工業者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상공업자 (
상공업짜
)
🗣️ 상공업자 (商工業者) @ Giải nghĩa
- 영세업자 (零細業者) : 적은 자본으로 소규모 사업을 하는 상공업자.
- 소시민 (小市民) : 중소 상공업자, 기술자, 하급 봉급 생활자와 같이 사회적 지위나 재산이 자본가와 노동자의 중간 계층에 속하는 사람.
🌷 ㅅㄱㅇㅈ: Initial sound 상공업자
-
ㅅㄱㅇㅈ (
심기일전
)
: 어떤 동기가 있어 지금까지 가졌던 생각이나 마음가짐을 버리고 완전히 달라짐.
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI SUY NGHĨ: Việc từ bỏ những suy nghĩ hay ý định vốn có từ trước tới nay và trở nên khác một cách hoàn toàn do có động cơ nào đó. -
ㅅㄱㅇㅈ (
상공업자
)
: 상업이나 공업 분야에서 일하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM VIỆC TRONG LĨNH VỰC THƯƠNG NGHIỆP HAY CÔNG NGHIỆP: Người làm việc trong lĩnh vực thương nghiệp hay công nghiệp. -
ㅅㄱㅇㅈ (
수공업자
)
: 수공업을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ THỦ CÔNG: Người làm nghề thủ công nghiệp.
• Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)