🌟 입 안에서 뱅뱅 돌다

1. 하고 싶은 말을 하지 않고 참거나 하지 못하다.

1. (QUAY LÒNG VÒNG TRONG MỒM), ẤP ÚNG TRONG MIỆNG: Nhịn không nói ra hoặc không thể nói ra lời muốn nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 잘못했다는 말이 입 안에서 뱅뱅 돌고 나오지 않았다.
    Seung-gyu didn't say anything wrong.
  • Google translate 남자 친구하고 싸웠다면서?
    I heard you fought with your boyfriend.
    Google translate 응. 너무 화가 나서 헤어지자는 말이 입 안에서 뱅뱅 도는 걸 겨우 참았어.
    Yeah. i was so angry that i managed to hold back the words saying goodbye.

입 안에서 뱅뱅 돌다: have something turn round and round inside one's mouth,口の中でくるくる回る。話したいのを我慢する,Quelque chose tourne en rond dans la bouche,dar vueltas dentro de la boca,,аман дээр гарч ирэх,(quay lòng vòng trong mồm), ấp úng trong miệng,(ป.ต.)หมุนติ้ว ๆ ในปาก ; ปิดปาก, ปิดปากสนิท,berputar saja di dalam mulut,Вертеться на языке,徘徊在嘴边,

2. 말하고 싶은 이름이나 알맞은 표현이 잘 생각나지 않다.

2. (QUAY LÒNG VÒNG TRONG MỒM), Ú Ớ TRONG MIỆNG: Không nhớ ra tên muốn nói hay cách thể hiện phù hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄마는 치매인지 말이 입 안에서 뱅뱅 돌기만 하고 안 나온다고 걱정을 했다.
    Mom was worried that it was dementia, that the horse was just spinning around in her mouth and not coming out.
  • Google translate 그 사람 이름이 뭐더라.
    What's his name?
    Google translate 뭐지? 나도 입 안에서 뱅뱅 도는데 생각이 안 나네.
    What is it? i can't remember either.

💕Start 입안에서뱅뱅돌다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76)