🌟 입에 담다
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 입에 담다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78)