🌟 입에 오르내리다

1. 다른 사람들의 이야깃거리가 되다.

1. (LÊN XUỐNG Ở MIỆNG), ĐỀ TÀI BÀN TÁN, ĐỀ TÀI ĐÀM TIẾU: Trở thành đề câu chuyện của những người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연예인들의 사생활은 항상 사람들의 입에 오르내리기 마련이다.
    Celebrities' private lives are always on the lips.
  • Google translate 유민이는 독특한 외모와 옷차림으로 매일 친구들의 입에 오르내렸다.
    Yu-min's unique looks and clothes were on her friends' lips every day.

입에 오르내리다 : go up and down the mouths,口の端に上る。噂に上る,monter et descendre dans la bouche,subir y bajar de la boca,,,(lên xuống ở miệng), đề tài bàn tán, đề tài đàm tiếu,(ป.ต.)ขึ้นลงที่ปาก ; สนุกปาก,menjadi buah bibir,Быть на слуху,被人议论,

💕Start 입에오르내리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)