🌟 입이 간지럽다

1. 어떤 이야기나 비밀을 몹시 말하고 싶다.

1. (MỒM NGỨA), NGỨA MỒM: Rất muốn nói bí mật hay câu chuyện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 대리는 입이 간지러워서 도저히 못 참겠다면서 동료들에게 인사 이동에 대해 얘기해 주었다.
    Assistant manager lee told his colleagues about the personnel change, saying, "i can't stand it because my mouth is itchy.".

입이 간지럽다: feel itchy in one's mouth,口が痒い,sentir un chatouillement dans la bouche,picar la boca,,ам загатнах,(mồm ngứa), ngứa mồm,(ป.ต.)ปากคัน ; คันปาก, เหงาปาก,mulut gatal,Язык чешется,嘴痒痒,

💕Start 입이간지럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255)