🌟 입이 간지럽다

1. 어떤 이야기나 비밀을 몹시 말하고 싶다.

1. (MỒM NGỨA), NGỨA MỒM: Rất muốn nói bí mật hay câu chuyện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 대리는 입이 간지러워서 도저히 못 참겠다면서 동료들에게 인사 이동에 대해 얘기해 주었다.
    Assistant manager lee told his colleagues about the personnel change, saying, "i can't stand it because my mouth is itchy.".

입이 간지럽다: feel itchy in one's mouth,口が痒い,sentir un chatouillement dans la bouche,picar la boca,,ам загатнах,(mồm ngứa), ngứa mồm,(ป.ต.)ปากคัน ; คันปาก, เหงาปาก,mulut gatal,Язык чешется,嘴痒痒,

💕Start 입이간지럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13)