🌟 입(을) 모으다
• Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52)