🌟 입(을) 모으다

1. 여러 사람이 어떤 일에 대해 똑같이 말하다.

1. (TẬP HỢP MIỆNG), ĐỒNG THANH, CÙNG NÓI MỘT LỜI: Một số người nói giống nhau về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학생들은 강 교수님의 수업이 가장 재미있고 유익하다고 입을 모았다.
    The students agreed that professor kang's class was the most interesting and informative.

입(을) 모으다: gather mouths,口を合わせる。口裏を合わせる,réunir des bouches,juntar la boca,,ам нийлүүлэн ярих,(tập hợp miệng), đồng thanh, cùng nói một lời,(ป.ต.)รวมปาก ; พูดตรงกัน, พูดเป็นเสียงเดียวกัน,sekata,Сговориться; договориться,异口同声;众口一词,

💕Start 입을모으다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52)