🌟 끌어(다) 붙이다

1. 자기의 주장이나 조건에 맞추기 위해 억지로 이유를 대다.

1. VIỆN DẪN, VIỆN CỚ: Đưa ra lý do một cách miễn cưỡng để hợp thức quan điểm hoặc điều kiện của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 지각을 할 때마다 이 말 저 말 끌어 붙여서 그럴 듯한 핑계를 댔다.
    Every time he was late, he used this word and that word to make a plausible excuse.
  • Google translate 그 후보는 토론 때마다 헛소문을 끌어다 붙여서 말도 안 되는 인신공격만 한다.
    The candidate drags and posts false rumors in every debate, only making nonsense personal attacks.

끌어(다) 붙이다: pull and attach; concoct,引き付ける,tirer et attacher,pegar tras recogerlo,,шалтаглах, шалтаг тоочих,viện dẫn, viện cớ,(ป.ต.)ลากออกแล้วติดเพิ่ม ; ชักแม่น้ำทั้งห้า,,притягивать за уши,生拉硬扯,

💕Start 끌어다붙이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)