🌟 넘어진 김에 쉬어 간다

Tục ngữ

1. 뜻하지 않게 당한 좋지 않은 일을 오히려 기회로 이용한다.

1. (NHÂN LÚC NGÃ TÉ MÀ NGHỈ RỒI ĐI), ĐẮM ĐÒ GIẶT MẸT: Cách nói tận dụng việc không hay gặp phải bất ngờ để biến thành cơ hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부상을 당해 한동안 경기에 나갈 수 없었던 나는 넘어진 김에 쉬어 간다는 마음으로 당분간 쉬면서 체력을 기르기로 마음먹었다.
    After being injured and unable to play for a while, i decided to rest for a while and build up my stamina.
  • Google translate 이번에 또 해외 출장이야.
    It's another business trip this time.
    Google translate 넘어진 김에 쉬어 간다고 해외여행 한다는 생각으로 갔다 와.
    While you're falling, go abroad thinking you're going to rest.

넘어진 김에 쉬어 간다: take a rest since one has fallen down,転んだついでに休む,se reposer en profitant du moment où l'on est tombé,tomar un descanso aprovechando la caída,يأخذ استراحة استغلالا للسقوط على الأرض,(хадмал орч.) унасан дээрээ амраад явах; сохорсон биш завших,(Nhân lúc ngã té mà nghỉ rồi đi), đắm đò giặt mẹt,(ป.ต.)ถือโอกาสที่ล้มลงให้กลายเป็นการพักผ่อนไป ; พลิกวิกฤตให้เป็นโอกาส,,(досл.) раз уж упал, можно и полежать отдохнуть,趁着摔倒休息一会儿再走;顺势而为;化险为夷;塞翁失马;焉知非福,

💕Start 넘어진김에쉬어간다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365)