🌟 가져다주다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가져다주다 (
가저다주다
) • 가져다주어 (가저다주어
) 가져다줘 (가저다줘
) • 가져다주니 (가저다주니
)
🗣️ 가져다주다 @ Giải nghĩa
- 납품하다 (納品하다) : 주문에 따라 물품을 가져다주다.
- 바치다 : 반드시 내거나 물어야 할 돈을 가져다주다.
- 제공하다 (提供하다) : 무엇을 내주거나 가져다주다.
🗣️ 가져다주다 @ Ví dụ cụ thể
- 옆집에 가져다주다. [옆집]
🌷 ㄱㅈㄷㅈㄷ: Initial sound 가져다주다
-
ㄱㅈㄷㅈㄷ (
가져다주다
)
: 무엇을 가지고 와서 주다.
☆☆
Động từ
🌏 MANG CHO, ĐEM CHO: Mang cái gì tới cho.
• Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67)