🌟 샴푸하다 (shampoo 하다)

Động từ  

1. 머리를 감다.

1. GỘI ĐẦU: Gội đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 샴푸하는 방법.
    How to shampoo.
  • Google translate 샴푸한 머리.
    Shampooed hair.
  • Google translate 뜨거운 물로 샴푸하다.
    Shampoo with hot water.
  • Google translate 찬물로 샴푸하다.
    Shampoo with cold water.
  • Google translate 깨끗이 샴푸하다.
    Shampoo clean.
  • Google translate 민준이는 머리에 비듬이 생기지 않도록 거품을 많이 내어 구석구석 샴푸했다.
    Min-joon foamed a lot to prevent dandruff in his hair and shampooed every nook and cranny.
  • Google translate 유민이는 머릿결이 손상되지 않도록 샴푸한 후 드라이로 머리를 말리지 않는다.
    Yoomin does not dry her hair with a blow dryer after shampooing it to prevent damage to her hair.
  • Google translate 너 왜 아까 전화 안 받았어?
    Why didn't you answer the phone earlier?
    Google translate 샴푸하는 중이었어.
    I was shampooing.

샴푸하다: wash one's hair,シャンプーする,se faire un shampoing, se shampouiner, se shampooiner,lavarse con champú,يغسل الشعر,шампуньдах, шампуниар угаах,gội đầu,สระผม,mencuci rambut/keramas,,洗头,


📚 Từ phái sinh: 샴푸(shampoo): 머리를 감는 데 쓰는 액체 비누., 머리를 감는 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8)