🌟 상심하다 (傷心 하다)

Động từ  

1. 슬픔이나 걱정 등으로 마음 아파하다.

1. THƯƠNG TÂM: Cảm thấy đau lòng thể hiện bằng nỗi buồn hay lo lắng… v.v.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상심하지 말다.
    Don't be heartbroken.
  • Google translate 깊이 상심하다.
    Deeply grieved.
  • Google translate 너무 상심하다.
    It's so heartbroken.
  • Google translate 몹시 상심하다.
    Very heartbroken.
  • Google translate 크게 상심하다.
    Very heartbroken.
  • Google translate 성적표를 받아든 나는 나쁜 점수에 몹시 상심했다.
    Receiving my report card, i was deeply hurt by the bad score.
  • Google translate 어머니는 아들을 잃고 너무나 상심한 나머지 밥 한 술 넘기지 못하셨다.
    The mother was so heartbroken that she could not get over a meal.
  • Google translate 요즘 나이가 들어 그런지 자꾸 잊어버리는 일이 많아 걱정이야.
    I'm worried that i keep forgetting things these days, maybe because i'm old.
    Google translate 누구나 그러는 일이니 너무 상심하지 마세요.
    Don't be too upset because everyone does it.

상심하다: grieve,しょうしんする【傷心する】,se tourmenter, se faire du chagrin, se faire du souci, avoir de la peine,acongojarse,يحزن,шаналах, гашуудах, сэтгэл өвдөх,thương tâm,เสียใจ, โศกเศร้า, เศร้าเสียใจ, โศกเศร้าเสียใจ,bersedih, berpilu, berduka,огорчаться; отчаиваться,伤心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상심하다 (상심하다)
📚 Từ phái sinh: 상심(傷心): 슬픔이나 걱정 등으로 마음 아파함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23)