🌟 상아탑 (象牙塔)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상아탑 (
상아탑
) • 상아탑이 (상아타비
) • 상아탑도 (상아탑또
) • 상아탑만 (상아탐만
)
🌷 ㅅㅇㅌ: Initial sound 상아탑
-
ㅅㅇㅌ (
스웨터
)
: 털실로 두툼하게 짠 상의.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÁO LEN: Áo được đan dày bằng chỉ lông. -
ㅅㅇㅌ (
사이트
)
: 인터넷을 사용하는 사람들이 언제든지 인터넷에 접속해서 볼 수 있도록 정보가 저장되어 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 SITE, TRANG TIN ĐIỆN TỬ: Nơi mà thông tin được lưu lại để những người sử dụng internet có thể tiếp xúc và xem bất cứ khi nào. -
ㅅㅇㅌ (
상아탑
)
: 일반적인 현실에서 벗어나서 예술이나 학문에만 열중하는 생활.
Danh từ
🌏 THÁP NGÀ: Cuộc sống thoát khỏi hiện thực thông thường và chỉ tập trung vào nghệ thuật hay học vấn.
• Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92)