🌟 등에 업다

1. 남의 힘이나 세력에 의지하다.

1. (CÕNG TRÊN LƯNG) DỰA HƠI: Dựa vào thế lực hay sức mạnh của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사장의 조카인 그는 사장을 등에 업고 자기 마음대로 회사 생활을 했다.
    A nephew of the president, he carried the president on his back and led his own company.
  • Google translate 승규는 가족들의 도움과 응원을 등에 업고 예전보다 더 열심히 공부할 수 있었다.
    Seung-gyu was able to study harder than before with the help and support of his family on his back.
  • Google translate 국회 의원이 되어 권력을 등에 업게 된 그는 부당한 방법으로 재산을 늘려 나가기 시작했다.
    After becoming a member of the national assembly, he began to increase his wealth in an unjust manner.

등에 업다: carry on one's back,背に負う。笠に着る,mettre quelqu'un sur son dos,aupar en la espalda,يحمل شيئا على ظهره,нуруунд үүрэх,(cõng trên lưng) dựa hơi,(ป.ต.)แบกหลัง ; เกาะ, ใช้อำนาจ, ทำโดยใช้อำนาจของผู้อื่น,,опираться; зависеть,背在背上;倚仗权势,

🗣️ 등에 업다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15)