🌟 슈퍼마켓 (supermarket)
☆☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế Mua sắm
🗣️ 슈퍼마켓 (supermarket) @ Giải nghĩa
- 셀프서비스 (self-service) : 음식점이나 슈퍼마켓 등에서, 음식을 나르거나 물건을 가져오는 일 등을 손님이 직접 하는 방법.
🗣️ 슈퍼마켓 (supermarket) @ Ví dụ cụ thể
- 슈퍼마켓 점원은 계산을 마친 뒤 산 물건들을 친절하게 쇼핑백에 담아 주었다. [쇼핑백 (shoppingbag)]
- 슈퍼마켓 주인은 산지에서 배추를 한 차 가득 사 왔다. [차 (車)]
- 동네 슈퍼마켓 주인 아저씨가 도둑이었다니 믿을 수가 없어요. [돌변 (突變)]
🌷 ㅅㅍㅁㅋ: Initial sound 슈퍼마켓
-
ㅅㅍㅁㅋ (
슈퍼마켓
)
: 먹을거리와 생활에 필요한 물품 등을 모두 갖추어 놓고 파는 큰 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SIÊU THỊ: Cửa hàng lớn có bày sẵn và bán tất cả đồ ăn, vật dụng cần thiết trong sinh hoạt v.v ...
• Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)