🌟 설교 (說敎)

  Danh từ  

1. 주로 기독교에서, 목사가 기독교의 교리를 설명함. 또는 그 설명.

1. SỰ THUYẾT GIÁO, SỰ GIẢNG ĐẠO, BÀI THUYẾT GIÁO: Chủ yếu trong đạo Cơ đốc, việc mục sư giải thích giáo lý của đạo Cơ đốc. Hoặc sự giải thích đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목사의 설교.
    Reverend's sermon.
  • Google translate 설교 말씀.
    Preaching.
  • Google translate 설교가 훌륭하다.
    Excellent sermon.
  • Google translate 설교를 듣다.
    Listen to the sermon.
  • Google translate 설교를 하다.
    Preach a sermon.
  • Google translate 교회는 항상 목사의 설교를 들으려는 사람들로 꽉 찼다.
    The church was always full of people trying to listen to the preaching of the minister.
  • Google translate 목사님은 성경 말씀을 잘 설교를 하시지.
    Reverend preaches the bible well.
    Google translate 맞아, 어려운 성경도 잘 이해가 되더라.
    Right, i understood the difficult bible well.

설교: lecture; sermon,せっきょう【説教】,sermon, prédication, morale, prêche, homélie, parole, discours,sermón,وعظ,сургаал, номлол,sự thuyết giáo, sự giảng đạo, bài thuyết giáo,การเทศน์(ในทางศาสนาคริสต์),khotbah,проповедь,说教,

2. 다른 사람을 타이르고 가르침. 또는 그런 가르침.

2. SỰ DẠY BẢO, SỰ KHUYÊN RĂN, VIỆC KHUYÊN RĂN: Sự khuyên răn và chỉ dạy người khác. Hoặc sự chỉ dạy đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한바탕의 설교.
    A sermon.
  • Google translate 설교.
    Long sermon.
  • Google translate 설교를 늘어놓다.
    Give a sermon.
  • Google translate 설교를 듣다.
    Listen to the sermon.
  • Google translate 설교를 하다.
    Preach a sermon.
  • Google translate 그는 나에게 인생에 대해 설교를 했지만, 다소 지루하게 느껴졌다.
    He preached to me about life, but he felt rather bored.
  • Google translate 맞는 말씀이지만 몇 시간 동안 부모님의 설교를 듣고 있자니 짜증이 나기 시작했다.
    True, but after hours of listening to my parents' sermons, i began to get annoyed.
  • Google translate 너는 인생을 그렇게 살면 안 돼.
    You shouldn't live like that in your life.
    Google translate 나한테 설교를 늘어놓을 생각이라면 그만둬.
    If you intend to preach to me, stop.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설교 (설교)
📚 Từ phái sinh: 설교하다(說敎하다): 주로 기독교에서, 목사가 기독교의 교리를 설명하다., 다른 사람을 …
📚 thể loại: Tôn giáo  


🗣️ 설교 (說敎) @ Giải nghĩa

🗣️ 설교 (說敎) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)