🌟 생김새

☆☆   Danh từ  

1. 생긴 모양.

1. DIỆN MẠO, TƯỚNG MẠO: Hình dạng sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생김새.
    The appearance of the eyes.
  • Google translate 얼굴 생김새.
    The appearance of a face.
  • Google translate 생김새가 독특하다.
    It looks unique.
  • Google translate 생김새가 멋지다.
    It looks nice.
  • Google translate 생김새가 밉다.
    It looks ugly.
  • Google translate 생김새가 예쁘다.
    It looks pretty.
  • Google translate 생김새가 웃기다.
    You look funny.
  • Google translate 생김새가 특이하다.
    Looks unusual.
  • Google translate 그 곤충은 생김새는 징그럽지만 해가 되는 벌레는 아니다.
    The insect looks gross but not harmful.
  • Google translate 승규는 생김새는 잘생겼는데, 늘상 험상궂은 표정을 짓고 있어서 잘생긴 덕을 잘 못 본다.
    Seung-gyu is handsome in appearance, but he always has a tough look on his face, so he doesn't appreciate his good looks.
  • Google translate 저 애는 생김새는 예쁘장한데 말하는 걸 보면 영 밉상이야.
    She looks pretty, but she's ugly when she talks.
    Google translate 맞아. 말 좀 예쁘게 했으면 좋겠어.
    That's right. i wish you could talk nicely.

생김새: appearance; looks; features,がいぼう【外貌】。がいけん【外見】。がいかん【外観】。かたち【形】。もよう【模様】,figure, apparence, traits, physionomie, visage,apariencia, aspecto, rasgo, facción,ملامح,төрх байдал,diện mạo, tướng mạo,รูปร่าง, ลักษณะ, รูปโฉม,penampilan, tampang, bentuk,внешность; облик,长相,相貌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생김새 (생김새)
📚 thể loại: Xem phim  


🗣️ 생김새 @ Giải nghĩa

🗣️ 생김새 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47)