🌟 생득적 (生得的)

Danh từ  

1. 태어날 때부터 가지고 난 것.

1. SỰ BẨM SINH: Cái có được từ lúc sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생득적인 능력.
    Raw ability.
  • Google translate 생득적인 본능.
    A raw instinct.
  • Google translate 생득적인 성향.
    A predilection.
  • Google translate 생득적인 요소.
    Raw element.
  • Google translate 생득적인 특성.
    Raw characteristics.
  • Google translate 생득적인 특질.
    Raw characteristics.
  • Google translate 생득적으로 가지다.
    Have it raw.
  • Google translate 언어 능력은 인간이 생득적으로 가지고 있는 능력 중의 하나이다.
    Language ability is one of the abilities that humans have in origin.
  • Google translate 인간이 가지고 있는 서로 어울리기를 좋아하는 성향은 생득적인 것으로 알려져 있다.
    It is known that human beings have a tendency to mingle with each other as raw.
  • Google translate 갓 태어난 아기는 아무에게도 배운 적 없이도 젖을 빠는 법을 알고 있는데, 이것은 생득적인 능력으로 여겨진다.
    A newborn baby knows how to suck milk without learning from anyone, which is considered a raw ability.

생득적: being innate; being inherent,しょうとく・せいとく【生得】。うまれつき【生まれつき】,(n.) inné, naturel,inherente, innato,فطري,төрөлхийн,sự bẩm sinh,ที่มีมาโดยกำเนิด, ที่มีมาตั้งแต่เกิด,pembawaan (lahir),врождённый,先天的,天生的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생득적 (생득쩍)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78)