🌟 서술격 (敍述格)

Danh từ  

1. 문장 안에서 체언이나 체언 구실을 하는 말 뒤에 붙어 이들을 서술어로 만드는 격.

1. VỊ CÁCH: Cách tạo thành vị ngữ trong câu bằng cách gắn vào sau từ ngữ có vai trò thể từ hay vị từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서술격을 부여하다.
    Grants narrative quality.
  • Google translate 서술격을 주다.
    Give a narrative rating.
  • Google translate 서술격으로 만들다.
    Make into a narrative form.
  • Google translate '먹는 것이다'라는 문장은 '먹는 것'에 '이다'를 붙여 '것'에 서술격을 부여한 것이다.
    The sentence ' 것이다 것이다 것이다' is a descriptive word for '것것' by attaching '이다이다' to '먹는먹는.'.
  • Google translate 문장 성분을 분석하기 위해서는 각 성분이 주격인지 서술격인지 목적격인지를 구분해야 한다.
    To analyze sentence components, it is necessary to distinguish whether each component is principal, descriptive, or objective.
  • Google translate 격조사의 종류에는 어떤 것들이 있나요?
    What kind of survey are there?
    Google translate 주격, 서술격, 목적격, 보격, 관형격, 부사격, 호격이 있단다.
    There's the nominative, descriptive, objective, complement, tubular, non-commissioned, well-qualified.
Từ tham khảo 주격(主格): 문장에서 서술어에 대한 주어를 표시하는 격.

서술격: predicative case,じょじゅつかく【叙述格】,cas prédicatif,caso atributivo,حالة إسنادية,өгүүлэхүүн тийн ялгал,vị cách,การกภาคแสดง, การกชี้ภาคแสดง, ภาคแสดงการก,kasus predikatif,повествовательный падеж,谓格,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서술격 (서ː술껵) 서술격이 (서ː술껴기) 서술격도 (서ː술껵또) 서술격만 (서ː술꼉만)


🗣️ 서술격 (敍述格) @ Giải nghĩa

🗣️ 서술격 (敍述格) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98)