🌟 일부 (一部)

☆☆☆   Danh từ  

1. 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.

1. MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생활의 일부.
    Part of life.
  • Google translate 조그마한 일부.
    A small part.
  • Google translate 일부 구간.
    Some sections.
  • Google translate 일부 사람들.
    Some people.
  • Google translate 일부 지역.
    Some areas.
  • Google translate 폭우가 쏟아지면서 일부 하천이 넘쳤다.
    Heavy rain caused some rivers to overflow.
  • Google translate 나는 옷감으로 옷을 만들고 남은 일부로 머리 끈을 만들었다.
    I made clothes out of cloth and made hair straps out of the remaining parts.
  • Google translate 사무실에서 불이 나 사무실 물건의 일부가 타 버렸어.
    There was a fire in the office and some of the office stuff burned down.
    Google translate 그래도 사무실 전체가 안 탔으니 정말 다행이다.
    I'm glad the whole office didn't burn, though.
Từ đồng nghĩa 일부분(一部分): 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.

일부: part; some; portion; fraction,いちぶ【一部】,partie, portion, fraction,una parte,جزء,нэг хэсэг, зарим хэсэг,một phần,ส่วนหนึ่ง, หนึ่งส่วน, จำนวนหนึ่ง,sebagian,часть; доля; экземпляр,一部分,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일부 (일부)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 일부 (一部) @ Giải nghĩa

🗣️ 일부 (一部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8)