🌟 상존하다 (常存 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상존하다 (
상존하다
)
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 상존하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101)