🌟 서곡 (序曲)

Danh từ  

1. 오페라나 종교 음악 등의 첫머리에 연주되는 음악.

1. KHÚC DẠO ĐẦU: Âm nhạc được diễn tấu ở phần mở đầu của vở opera hoặc bản nhạc tôn giáo...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오페라 서곡.
    Opera prelude.
  • Google translate 유명한 서곡.
    Famous prelude.
  • Google translate 서곡을 노래하다.
    Sing the prelude.
  • Google translate 서곡을 듣다.
    Listen to the prelude.
  • Google translate 서곡을 연주하다.
    Play the prelude.
  • Google translate 오페라가 시작되자마자 흘러나온 서곡은 너무나도 웅장해 관중들을 집중시켰다.
    The prelude, which flowed as soon as the opera began, was so grand that it focused the audience.
  • Google translate 이 노래는 누구나 한 번쯤 들어본 적이 있을 정도로 널리 알려진 오페라 서곡이다.
    This song is an opera prelude widely known to the point that anyone has heard it once.
  • Google translate 이 곡은 유명한 오페라의 유령이네.
    This song is a ghost of a famous opera.
    Google translate 서곡만 듣고도 알다니 오페라에 관심이 많구나.
    You're interested in opera because you know it only from the prelude.
Từ tham khảo 전주곡(前奏曲): 모음곡이나 오페라 등의 본격적인 시작에 앞서 연주되는 음악., (비유적…

서곡: prelude,じょきょく【序曲】。オーバーチュア。プレリュード,prélude,preludio,مقدمّة,удиртгал хөгжим,khúc dạo đầu,บทบรรเลงนำ,prelude, pembukaan(musik),прелюдия; увертюра,序曲,

2. (비유적으로) 어떤 일의 맨 처음.

2. KHÚC DẠO ĐẦU: (cách nói ẩn dụ) Phần trước tiên của việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 봄의 서곡.
    The prelude to spring.
  • Google translate 불행의 서곡.
    Prelude of misfortunes.
  • Google translate 승리의 서곡.
    The prelude to victory.
  • Google translate 서곡에 불과하다.
    It's just a prelude.
  • Google translate 서곡에 지나지 않다.
    It's just a prelude.
  • Google translate 독재 정치에 대해 국민들의 높아진 불만은 현 정권 붕괴의 서곡이었다.
    The people's heightened discontent with autocratic politics was the prelude to the collapse of the current regime.
  • Google translate 그 신인 선수의 대회 우승은 세계적인 선수로 발돋움할 서곡에 불과했다.
    The rookie's championship victory was just a prelude to becoming a world-class player.
  • Google translate 우와, 홈런이야!
    Wow, it's a home run!
    Google translate 이건 우리 팀 승리의 서곡을 알리는 홈런이 될 거야.
    This is going to be a home run announcing the prelude to our team's victory.
Từ tham khảo 전주곡(前奏曲): 모음곡이나 오페라 등의 본격적인 시작에 앞서 연주되는 음악., (비유적…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서곡 (서ː곡) 서곡이 (서ː고기) 서곡도 (서ː곡또) 서곡만 (서ː공만)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149)