🌟 서구인 (西歐人)

Danh từ  

1. 서양 사람.

1. NGƯỜI PHƯƠNG TÂY: Người của phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서구인 체형.
    Western body type.
  • Google translate 서구인의 외모.
    Western appearance.
  • Google translate 서구인의 체격.
    Western physique.
  • Google translate 서구인의 패션.
    Western fashion.
  • Google translate 서구인처럼 생기다.
    Look like a westerner.
  • Google translate 유민이는 서구인처럼 큰 눈과 오똑한 콧대를 가졌다.
    Yumin had big eyes and a high nose like a westerner.
  • Google translate 외국에 나간 민준이는 처음에 자기 주장이 강한 서구인들이 당황스러웠다.
    Min-jun, who went abroad, was at first embarrassed by the self-assertive westerners.
  • Google translate 이 브랜드의 옷들은 나에게 조금 큰 것 같아.
    I think the clothes of this brand are a little big for me.
    Google translate 아마도 서구인 체형에 맞게 만들어진 옷이어서 그런 것 같아.
    Maybe it's because it's made for western body types.
Từ đồng nghĩa 서양인(西洋人): 서양 사람.

서구인: Westerner,せいおうじん【西欧人】,Européen(ne), Occidental(e),occidental,شخص غربي,өрнийн хүн,người phương Tây,ชาวยุโรป, ชาวตะวันตก, ชาวยุโรปตะวันตก,bangsa barat,европеец,西欧人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서구인 (서구인)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15)