🌟 상주하다 (常住 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상주하다 (
상주하다
)
📚 Từ phái sinh: • 상주(常住): 한곳에 계속 머물러 있음.
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 상주하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191)