🌟 새카맣다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새카맣다 (
새카마타
) • 새카만 (새카만
) • 새카매 (새카매
) • 새카마니 (새카마니
) • 새카맣습니다 (새카마씀니다
)📚 Annotation: 주로 '새카맣게'로 쓴다.
🌷 ㅅㅋㅁㄷ: Initial sound 새카맣다
-
ㅅㅋㅁㄷ (
시커멓다
)
: 빛깔이 매우 꺼멓다.
☆
Tính từ
🌏 ĐEN THUI, ĐEN NGÒM: Màu rất đen. -
ㅅㅋㅁㄷ (
새카맣다
)
: 빛깔이 매우 짙게 까맣다.
Tính từ
🌏 ĐEN THUI, ĐEN NGÒM: Màu đen rất đậm.
• Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)