🌟 서식지 (棲息地)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서식지 (
서ː식찌
)
🗣️ 서식지 (棲息地) @ Ví dụ cụ thể
- 코뿔소의 서식지. [코뿔소]
- 백로 서식지. [백로 (白鷺)]
- 두루미 서식지. [두루미]
- 멧새의 서식지. [멧새]
- 마을 뒷산은 예로부터 수많은 멧새의 서식지가 되어 왔다. [멧새]
- 부평초 서식지. [부평초 (浮萍草)]
- 코알라의 서식지. [코알라 (koala)]
- 불가사리 서식지. [불가사리]
- 철새 서식지. [철새]
- 청둥오리 서식지. [청둥오리]
- 이 저수지 주변은 우리나라 최대의 청둥오리 서식지 중 하나이다. [청둥오리]
- 치타의 서식지. [치타 (cheetah)]
- 얼룩말의 서식지. [얼룩말]
- 홍학 서식지. [홍학 (紅鶴)]
- 거북 서식지. [거북]
- 들새 서식지. [들새]
- 고니 서식지. [고니]
- 서식지 잠식. [잠식 (蠶食)]
- 지나친 개발로 많은 동물들의 서식지가 잠식을 당했다. [잠식 (蠶食)]
- 왕게의 서식지. [왕게 (王게)]
- 유인원의 서식지. [유인원 (類人猿)]
- 어종의 서식지. [어종 (魚種)]
- 수달 서식지. [수달 (水獺/水㺚)]
- 쥐치의 서식지. [쥐치]
- 노루 서식지. [노루]
🌷 ㅅㅅㅈ: Initial sound 서식지
-
ㅅㅅㅈ (
소시지
)
: 으깨어 양념한 고기를 돼지 창자나 가늘고 긴 자루에 채워 만든 식품.
☆☆
Danh từ
🌏 XÚC XÍCH, LẠP XƯỞNG: Thực phẩm làm bằng cách nhồi thịt xay nhuyễn đã ướp gia vị vào lòng lợn hoặc nặn thành thanh dài và mảnh. -
ㅅㅅㅈ (
수신자
)
: 우편이나 전보, 전화 등을 받거나 언어, 문자, 그림, 방송 등의 의미를 가진 신호를 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHẬN: Người nhận thư từ hay điện báo, điện thoại hoặc nhận tín hiệu mang ý nghĩa ngôn ngữ, văn tự, tranh ảnh, phát thanh truyền hình v.v... -
ㅅㅅㅈ (
생산적
)
: 생산과 관련이 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SẢN XUẤT: Việc có liên quan đến sản xuất. -
ㅅㅅㅈ (
생산지
)
: 어떤 물품을 만들어 내는 곳. 또는 어떤 물품이 저절로 생겨나는 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI SẢN XUẤT: Nơi tạo ra vật phẩm nào đó. Hoặc nơi vật phẩm nào đó được sinh ra tự nhiên. -
ㅅㅅㅈ (
생산적
)
: 생산과 관련이 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SẢN XUẤT: Có liên quan đến sản xuất. -
ㅅㅅㅈ (
사실적
)
: 실제 있는 그대로를 보여 주는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÂN THỰC, MANG TÍNH THỰC TẾ: Cho thấy giống y trong thực tế. -
ㅅㅅㅈ (
생산자
)
: 생산하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ SẢN XUẤT, NGƯỜI SẢN XUẤT: Người sản xuất ra. -
ㅅㅅㅈ (
사실적
)
: 실제 있는 그대로를 보여 주는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆN THỰC, TÍNH THỰC TẾ: Sự cho thấy giống như thực tế.
• Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273)