🌟 생활신조 (生活信條)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생활신조 (
생활신조
)
🌷 ㅅㅎㅅㅈ: Initial sound 생활신조
-
ㅅㅎㅅㅈ (
생활 수준
)
: 소득과 소비가 많고 적음에 따라 생활의 질이 높고 낮은 정도.
None
🌏 MỨC SINH HOẠT, MỨC SỐNG: Mức chất lượng sống cao thấp tuỳ theo thu nhập và tiêu dùng nhiều ít. -
ㅅㅎㅅㅈ (
생활신조
)
: 생활을 하는 데 반드시 지켜야 할 것으로 정해 놓은 것.
Danh từ
🌏 TÍN NGƯỠNG SINH HOẠT, TÍN ĐIỀU CUỘC SỐNG: Cái định ra là thứ nhất thiết phải giữ gìn trong sinh hoạt.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208)