🌟 서양적 (西洋的)

Định từ  

1. 서양의 고유한 특징을 가지는.

1. MANG TÍNH PHƯƠNG TÂY, MANG NÉT PHƯƠNG TÂY: Mang đặc trưng riêng của phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서양적 관점.
    A western point of view.
  • Google translate 서양적 사고.
    Western thinking.
  • Google translate 서양식 사고방식.
    Western way of thinking.
  • Google translate 서양적 생활 양식.
    Western lifestyle.
  • Google translate 서양적 세계관.
    Western world view.
  • Google translate 서양적 인간관.
    Western human view.
  • Google translate 얼굴이 작고 다리가 긴 서양적 체형을 가진 친구는 외국에서 유명한 모델이 되었다.
    A friend with a small face and a long leg western body has become a famous model in a foreign country.
  • Google translate 개척을 중시하는 서양적 세계관으로 자연을 바라보면 자연은 정복해야 할 대상이 된다.
    Looking at nature with a western view of the world that values pioneering, nature becomes a subject to conquer.
  • Google translate 서양적 관점에서 볼 때 인간은 우주의 중심이라고들 하지.
    From a western point of view, humans are said to be the center of the universe.
    Google translate 하지만 동양적 관점에서는 자연이 중심이 돼.
    But from an oriental point of view, nature is central.

서양적: Western; Occidental,せいようてき【西洋的】,(dét.) occidental,occidental,غربيّ,барууны, өрнөдийн,mang tính phương Tây, mang nét phương Tây,แบบตะวันตก, แบบยุโรป,Barat,Западный,西方的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서양적 (서양적)
📚 Từ phái sinh: 서양(西洋): 유럽과 아메리카 지역.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Xem phim (105) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67)