🌟 상용하다 (常用 하다)

Động từ  

1. 일상적으로 쓰다.

1. THƯỜNG DÙNG: Sử dụng thường ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상용하는 용어.
    A common term.
  • Google translate 상용하는 표현.
    Common expression.
  • Google translate 영어를 상용하다.
    Use english.
  • Google translate 한자를 상용하다.
    Commercialize chinese characters.
  • Google translate 널리 상용하다.
    Widely common.
  • Google translate 즐겨 상용하다.
    Enjoy commercial use.
  • Google translate 흔히 상용하다.
    Common.
  • Google translate 아버지께서도 나이가 드셨는지 요즘 부쩍 돋보기를 상용하신다.
    My father is old enough to use magnifying glass these days.
  • Google translate 많은 사람들이 한글의 가치를 제대로 평가하지 못하고 한자를 상용했다.
    Many people did not properly evaluate the value of hangeul and used chinese characters.
  • Google translate 요즘도 책을 사러 서점에 잘 가십니까?
    Are you still going to the bookstore to buy books?
    Google translate 아니요, 최근에는 전자 책을 즐겨 상용하고 있습니다.
    No, i've been using e-books lately.

상용하다: use everyday,じょうようする【常用する】,se servir habituellement de, avoir l'habitude d'utiliser,usar,يستخدم شيئا بصورة عادية,хэвших, байнга хэрэглэх,thường dùng,ใช้เป็นประจำ, ใช้ในชีวิตประจำวัน,menggunakan secara umum,,常用,日用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상용하다 (상용하다)
📚 Từ phái sinh: 상용(常用): 일상적으로 씀.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28)