🌟 선진화하다 (先進化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선진화하다 (
선진화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 선진화(先進化): 문물의 발전 정도.
🌷 ㅅㅈㅎㅎㄷ: Initial sound 선진화하다
-
ㅅㅈㅎㅎㄷ (
선진화하다
)
: 문물의 발전 정도가 이전이나 다른 나라보다 앞서게 되다. 또는 앞서게 하다.
Động từ
🌏 TIÊN TIẾN HÓA: Mức độ phát triển của văn vật trở nên vượt trước nước khác hay trước đây. Hoặc làm cho vượt trước.
• Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)