🌟 쉬다

☆☆☆   Động từ  

1. 코나 입으로 공기를 들이마시고 내보내다.

1. THỞ, HÍT THỞ: Hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숨을 쉬다.
    Breathe.
  • Google translate 한숨을 쉬다.
    Sigh.
  • Google translate 가쁘게 쉬다.
    Get a good rest.
  • Google translate 길게 쉬다.
    Take a long rest.
  • Google translate 크게 쉬다.
    Take a big rest.
  • Google translate 나는 시험 성적에 너무 실망해서 한숨을 쉬었다.
    I sighed because i was so disappointed with my test scores.
  • Google translate 달리기를 하고 나니 숨이 차서 숨을 쉬기가 힘들다.
    After running, i'm out of breath and it's hard to breathe.
  • Google translate 머리가 어지러워요.
    My head's spinning.
    Google translate 숨을 크게 한번 쉬어 보세요.
    Take a deep breath.

쉬다: breathe,こきゅうする【呼吸する】。いきをする【息をする】,respirer,respirar,يتنفس,амьсгалах,thở, hít thở,หายใจ,bernafas, menarik,дышать; вздохнуть; выдохнуть; вдохнуть,呼吸,喘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쉬다 (쉬ː다) 쉬어 (쉬어쉬여) 쉬니 (쉬ː니)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Cuối tuần và kì nghỉ  


🗣️ 쉬다 @ Giải nghĩa

🗣️ 쉬다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103)