🌟 설립자 (設立者)

Danh từ  

1. 단체나 기관 등을 새로 만들어 세운 사람.

1. NGƯỜI SÁNG LẬP: Người thành lập mới một tổ chức hay cơ quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공동 설립자.
    Co-founder.
  • Google translate 대학 설립자.
    University founder.
  • Google translate 학교 설립자.
    School founder.
  • Google translate 회사 설립자.
    Company founder.
  • Google translate 설립자는 자기 자신의 이익보다는 회사의 이익을 우선시해야 할 의무가 있다.
    The founder has an obligation to prioritize the interests of the company over his own.
  • Google translate 기업의 이름을 지을 때, 기업을 세운 설립자의 이름을 따서 짓는 경우도 많다.
    When naming a company, it is often named after the founder who founded it.
  • Google translate 자동차 회사의 설립자인 그는 회사를 세울 당시 세계 최고의 자동차를 만들겠다고 다짐했다.
    The founder of the automaker vowed to make the best car in the world when he set up the company.

설립자: founder,せつりつしゃ【設立者】,fondateur(trice),fundador,مؤسّس,үндэслэн байгуулагч,người sáng lập,ผู้สถาปนา, ผู้ก่อตั้ง,pendiri, pembangun,основатель; учредитель,创办人,创建者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설립자 (설립짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52)