🌟 설립자 (設立者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 설립자 (
설립짜
)
🌷 ㅅㄹㅈ: Initial sound 설립자
-
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÂM LÝ: Liên quan đến trạng thái trong lòng. -
ㅅㄹㅈ (
시리즈
)
: 드라마나 책 등이 한 번으로 끝나지 않고 일정한 형식과 틀을 유지한 채 여러 번 이어져 나오는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÊ RI: Cái không kết thúc một lần mà xuất hiện kế tiếp nhiều lần đồng thời vẫn giữ hình thức hay khuôn khổ nhất định như sách, phim truyền hình v.v ... -
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT TÂM LÝ: Điều có liên quan đến trạng thái tinh thần.
• Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52)